Có 2 kết quả:

进料 jìn liào ㄐㄧㄣˋ ㄌㄧㄠˋ進料 jìn liào ㄐㄧㄣˋ ㄌㄧㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to feed (a machine)
(2) foreign goods (abbr. of 進口資料|进口资料)

Từ điển Trung-Anh

(1) to feed (a machine)
(2) foreign goods (abbr. of 進口資料|进口资料)