Có 2 kết quả:
进料 jìn liào ㄐㄧㄣˋ ㄌㄧㄠˋ • 進料 jìn liào ㄐㄧㄣˋ ㄌㄧㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to feed (a machine)
(2) foreign goods (abbr. of 進口資料|进口资料)
(2) foreign goods (abbr. of 進口資料|进口资料)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to feed (a machine)
(2) foreign goods (abbr. of 進口資料|进口资料)
(2) foreign goods (abbr. of 進口資料|进口资料)
Bình luận 0